Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
yếu đuối
[yếu đuối]
|
weak; feeble; flaccid; fragile
Emotionally fragile